Thư viện huyện Ea Kar
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TẠ THU CÚC
     Kỹ thuật trồng rau sạch : Theo vụ Hè-thu / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 107tr : ảnh, tranh vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng trọt các loại rau sạch, cách thu hoạch theo mùa vụ đông xuân: cải bắp, cải bao, cải bẹ, su hào, súp lơ, cà chua, khoai tây, cà tím, ớt ngọt, hành tây, đậu Hà Lan, cà rốt
/ 16500đ

  1. Kĩ thuật trồng trọt.  2. Rau sạch.  3. Vụ đông xuân.
   635 C708TT 2009
    ĐKCB: VV.002771 (Sẵn sàng)  
2. TẠ THU CÚC
     Kỹ thuật trồng rau sạch : Theo vụ đông - xuân / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 107tr : ảnh, tranh vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng trọt các loại rau sạch, cách thu hoạch theo mùa vụ đông xuân: cải bắp, cải bao, cải bẹ, su hào, súp lơ, cà chua, khoai tây, cà tím, ớt ngọt, hành tây, đậu Hà Lan, cà rốt
/ 16500đ

  1. Kĩ thuật trồng trọt.  2. Rau sạch.  3. Vụ đông xuân.
   635 C708TT 2009
    ĐKCB: VV.002751 (Sẵn sàng)  
3. TẠ THU CÚC
     Kỹ thuật trồng rau sạch : Theo vụ hè - thu / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 114tr : ảnh, tranh vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng rau sạch, cách thu hoạch theo mùa vụ hè - thu; cải xanh, rau muống nước, rau đay, rau dền, củ cải, cà chua, cải bẹ dưa, cải bắp, su hào...
/ 18000đ

  1. Kĩ thuật trồng trọt.  2. Rau sạch.  3. Vụ hè thu.
   635 C708TT 2009
Không có ấn phẩm để cho mượn
4. TẠ THU CÚC
     Trồng rau ăn quả : Kỹ thuật trồng rau sạch / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 158tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng đậu cô ve, đậu Hà lan, đậu đũa, cà chua....
/ 17500đ

  1. Nghề làm vườn.  2. Rau sạch.  3. Trồng trọt.
   635 C708TT 2007
    ĐKCB: VV.002010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002009 (Sẵn sàng)  
5. TẠ THU CÚC
     Trồng rau ăn lá : Kỹ thuật trồng rau sạch / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 123tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng cải bắp, cải bao, cải xanh, rau ngót, rau muống,...
/ 13500đ

  1. Kỹ thuật.  2. Nông nghiệp.  3. Trồng trọt.
   635 C708TT 2007
    ĐKCB: VV.002012 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.002011 (Sẵn sàng)